Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mille-feuille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây dương kỳ thảo
danh từ giống đực
  • bánh minfơi
Related search result for "mille-feuille"
Comments and discussion on the word "mille-feuille"