Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spunk
/spʌɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) sự gan dạ
  • khí thế; tinh thần
  • sự tức giận, sự nổi giận
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùng đùng nổi giận
Related words
Related search result for "spunk"
Comments and discussion on the word "spunk"