Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
machine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • máy
    • Machine à écrire
      máy (đánh) chữ
    • Machine à laver
      máy giặt
    • Salle des machines
      buồng máy
    • Il n'est qu'une machine à fabriquer de l'argent
      nó chỉ là cái máy làm ra tiền bạc
  • máy móc
    • Le siècle des machines
      thế kỷ máy móc
    • La machine administrative
      bộ máy hành chính
  • (sân khấu) đồ dọn cảnh, đồ kéo phông
  • (thân mật) như machin
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tác phẩm thiên tài
  • (từ cũ; nghĩa cũ) mưu kế
    • faire machine arrière
      thụt lùi
    • la machine ronde
      (từ cũ; nghĩa cũ) quả đất
    • machine infernale
      xem infernal
Related search result for "machine"
Comments and discussion on the word "machine"