Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
machin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) cái ấy; người ấy
    • Passez-moi votre machin
      đưa cho tôi cái ấy của anh
Related search result for "machin"
Comments and discussion on the word "machin"