Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
machinerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • máy móc (dùng vào một việc gì)
  • buồng máy
    • Descendre à la machinerie du navire
      xuống buồng máy tàu
Related search result for "machinerie"
Comments and discussion on the word "machinerie"