Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manchon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bao tay (bằng) lông
  • (kỹ thuật) măngsông
    • Manchon d'accouplement
      măng sông nối
    • Lampe à manchon
      đèn măng sông
Related search result for "manchon"
Comments and discussion on the word "manchon"