Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
machine
/mə'ʃi:n/
Jump to user comments
danh từ
  • máy móc, cơ giới
  • người máy; người làm việc như cái máy
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)
  • xe đạp, xe đạp ba bánh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
  • máy thay cảnh (ở sân khấu)
tính từ
  • (thuộc) máy móc
    • machine age
      thời đại máy móc
  • bằng máy
    • machine winding
      sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
động từ
  • làm bằng máy, dùng máy
Related search result for "machine"
Comments and discussion on the word "machine"