Jump to user comments
noun
- Detail
- kể rành rọt từng chi tiết trận đánh
to retell the battle in every detail
- Part (of a machine)
- chi tiết máy
a part of a machine
- lắp các chi tiết
to assemble the parts (of a machine)
- những chi tiết của chiếc đồng hồ
the parts of a watch
adj
- Detailed
- dàn bài rất chi tiết
a very detailed scheme
- trình bày chi tiết
to expound in detail