Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
magazine
/,mægə'zi:n/
Jump to user comments
danh từ
  • tạp chí
  • nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ
  • ổ đạn (trong súng)
  • (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)
Related search result for "magazine"
Comments and discussion on the word "magazine"