Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
dụng công
Jump to user comments
 
  • Take pains (in carrying out research, in artistic creation)
    • Dụng công thiết kế một cái máy
      To design painstakingly a machine
    • Dụng công miêu tả một nhân vật
      To take pains in describing a character
Related search result for "dụng công"
Comments and discussion on the word "dụng công"