version="1.0"?>
- ce; cette; ces
- Cô gái ấy
cette jeune fille
- ce; cela
- ấy là điều tôi mong muốn
c'est ce que j'espère
- le machin (désignant une personne dont on oublie le nom)
- ấy nó đâu nhỉ
où est-il, le machin?
- (particule de renforcement)
- Tôi ấy ư ? tôi đi lúc nào cũng được
moi? je pourrai y aller n'importe quand
- mẹ tôi đi đằng sau ấy
ma mère, elle, va derrière
- hé!; eh bien!
- ấy , đừng làm thế
hé! ne faites pas ainsi
- ấy , tôi cũng nghĩ như anh
eh bien! je pense comme vous
- là
- Tìm tài liệu trong ấy
cherchez les documents là-dedans