Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ce; cette; ces
    • Quyển sách ấy
      ce livre
    • Cô gái ấy
      cette jeune fille
    • Những lời ấy
      ces paroles
  • ce; cela
    • ấy là điều tôi mong muốn
      c'est ce que j'espère
  • le machin (désignant une personne dont on oublie le nom)
    • ấy nó đâu nhỉ
      où est-il, le machin?
  • (particule de renforcement)
    • Tôi ấy ư ? tôi đi lúc nào cũng được
      moi? je pourrai y aller n'importe quand
    • mẹ tôi đi đằng sau ấy
      ma mère, elle, va derrière
  • hé!; eh bien!
    • ấy , đừng làm thế
      hé! ne faites pas ainsi
    • ấy , tôi cũng nghĩ như anh
      eh bien! je pense comme vous
    • Tìm tài liệu trong ấy
      cherchez les documents là-dedans
Related search result for "ấy"
Comments and discussion on the word "ấy"