Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
mù tịt
mù u
mù-tạt
mùa
mùa đông
mùa gặt
mùa hanh
mùa hè
mùa hạ
mùa lạnh
mùa màng
mùa nực
mùa nước
mùa rét
mùa thu
mùa vụ
mùa xuân
mùi
mùi gì
mùi hôi
mùi khét
mùi mẽ
mùi tàu
mùi tây
mùi thối
mùi thơm
mùi vị
mùi-xoa
mùn
mùn cưa
mùn thớt
mùn xâu
mùng
mùng quân
mùng tơi
mú
múa
múa giật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
múa rối
múa vờn
múc
múi
múi giờ
múi nhau
múm
múm mím
múp
múp míp
mút
mút chìa
mạ
mạ điện
mạc
mạc nối
mạc treo
mạch
mạch đập
mạch đồ
mạch động
mạch đen
mạch ba gốc
mạch dừng
mạch dội
mạch học
mạch kí
mạch lạc
mạch lươn
mạch máu
mạch môn đồng
mạch nha
mạch nước
mạch rẽ
mại
mại bản
mại dâm
mạn
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last