Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
mạn đàm
mạn phép
mạn tính
mạn thượng
mạng
mạng chung
mạng lịnh
mạng lưới
mạng mỡ
mạng nhện
mạnh
mạnh bạo
mạnh cánh
mạnh dạn
mạnh dần
mạnh giỏi
mạnh khỏe
mạnh mẽ
mạnh mồm
mạnh miệng
mạnh tay
mạnh thường quân
mạo
mạo danh
mạo hiểm
mạo muội
mạo nhận
mạo từ
mạo xưng
mạt
mạt đời
mạt cưa
mạt gà
mạt giũa
mạt hạng
mạt kì
mạt kiếp
mạt lộ
mạt nghệ
mạt sát
mạt thế
mạt vận
mạt-chược
mạy châu
mạy lay
mả
mả bố
mả cha
mả mẹ
mải
mải mê
mải miết
mảng
mảnh
mảnh bát
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh ghép
mảnh khảnh
mảnh mai
mảnh tước
mảnh vỏ
mảnh vỡ
mảnh vụn
mảy
mảy may
mấn
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mất
mất ăn
mất công
mất cắp
mất cướp
mất dạy
mất gốc
mất giá
mất giống
mất hút
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last