version="1.0"?>
- (giải phẫu học, bot.) vaisseau
- Mạch máu
vaisseau sanguin
- Mạch nhựa mủ
vaisseau laticifère
- (khoáng vật học) filon
- Mạch quặng
filon de minerai
- chaîne
- Mạch ý nghĩ
chaîne des idées
- mạch hở
(hóa học) chaîne ouverte
- trait
- Mạch cưa
trait de scie; voie
- traite (xem một mạch)
- bệnh mạch
(y học) angiopathie
- đau mạch
(y học) angialgie
- sự co thắt mạch
(y học) angiospasme
- sự soi mạch
(y học) angioscopie
- tai vách mạch rừng
les murs ont des oreilles
- thủ thuật kẹp mạch
(y học) angiotripsie
- thủ thuật khâu mạch
(y học) angiotripsie;(thực vật học) orge