Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
mật hoa
mật huyết
mật kế
mật lệnh
mật mã
mật mã hóa
mật ngữ
mật nguyệt
mật ong
mật phái
mật tấu
mật thám
mật thiết
mật thư
mật tiếp
mật vụ
mật ước
mậu
mậu dịch
mậu dịch quốc doanh
mậu dịch viên
mắc
mắc áo
mắc bẫy
mắc bận
mắc cạn
mắc cọc
mắc cỡ
mắc cửi
mắc kẹt
mắc lỡm
mắc lừa
mắc lỗi
mắc míu
mắc mứu
mắc mớ
mắc mớp
mắc mưu
mắc nạn
mắc nợ
mắc nghẽn
mắc phải
mắc việc
mắc xương
mắm
mắm cá
mắm muối
mắm tôm
mắn
mắn đẻ
mắng
mắng chửi
mắng mỏ
mắng nhiếc
mắt
mắt đơn
mắt cá
mắt cáo
mắt ghép
mắt hột
mắt kép
mắt kính
mắt mỏ
mắt nhoèn
mắt thần
mắt vọ
mằn
mằn mặn
mằn thắn
mẳn
mặc
mặc ý
mặc cả
mặc cảm
mặc dù
mặc dầu
mặc kệ
mặc khách
mặc lòng
mặc may
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last