Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (hàng hải) flanc
    • Mạn thuyền
      flanc d'une jonque
    • mạn phải
      tribord;
    • mạn trái
      bâbord;région
    • Mạn ngược
      haute région;
    • Mạn biển
      région maritime;xem chè mạn;xem mạn phép
Related search result for "mạn"
Comments and discussion on the word "mạn"