Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
mại
Jump to user comments
version="1.0"?>
(zool.) xem cá mại
(med.) xem vảy mại
(infml.) vendre
Tớ đã mại cái xe đạp đi rồi
j'ai vendu ma bicyclette
Related search result for
"mại"
Words pronounced/spelled similarly to
"mại"
:
mai
mài
mải
mãi
mái
mại
mi
mì
mí
moi
more...
Words contain
"mại"
:
đoạn mại
mại
mại bản
mại dâm
mềm mại
phát mại
phòng thương mại
thương mại
xíu mại
Comments and discussion on the word
"mại"