Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for luyện binh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
luyện
thục luyện
tân binh
luyện binh
huấn luyện
binh cách
Bệnh Thầy Trương
tập luyện
giáp binh
tượng binh
rèn luyện
binh biến
lão luyện
binh
duyệt binh
binh bị
binh lực
thao luyện
pháo binh
binh sĩ
vệ binh
đào binh
cảnh binh
Thao lược
Tôn Vũ
Tôn Tẫn
luyện tập
tù binh
kiêu binh
diễu binh
dấy binh
lửa binh
Trần Khánh Dư
yểm hộ
lửa binh
huấn luyện viên
Đổ rượu ra sông thết quân lính
đề binh
tài binh
đổng binh
thương binh
khởi binh
tổng binh
cựu chiến binh
binh chủng
lớp
thương
Trương Định
lược thao
sái đậu thành binh
binh xưởng
quyền binh
Hạng Võ
Sông Tuy giải Hán Cao
thao lược
Lê Công Kiều
Hoàng Diệu
Phạm Thế Hiển
Mai Thúc Loan
Võ Tánh
Trương Định
Dương Diên Nghệ
rèn
già dặn
Lê Hoàn
lấp lánh
học
Trần Đoàn
tập tành
lò đúc
cơ thể
tôi luyện
sĩ tốt
luyện kim
than luyện
nhựa đường
than tổ ong
xạ kích
học tập
li-be
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last