French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- giao, nộp
- Livrer une commande
giao hàng đặt
- Livrer un coupable à la justice
nộp kẻ phạm tội cho tư pháp
- bỏ mặc
- Pays livré à l'anarchie
đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
- để lộ
- Livrer ses secrets
để lộ bí mật
- livrer bataille
giao chiến
- livrer passage
xem passage