Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délivrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phóng thích, giải phóng
    • Délivrer des prisonniers
      phóng thích tù
  • giải thoát, cứu khỏi
    • Délivrer quelqu'un de ses ennemis
      cứu ai khỏi tay quân thù
  • giao, cấp
    • Délivrer des marchandises
      giao hàng
    • Délivrer un certificat
      cấp chứng chỉ
  • đỡ đẻ cho
    • Médecin qui délivre une femme
      thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ
nội động từ
  • sổ nhau
Related words
Related search result for "délivrer"
Comments and discussion on the word "délivrer"