version="1.0"?>
- verser; payer
- Nộp một số tiền vào quỹ
verser une somme à la caisse
- Nộp phạt
payer une amende
- remetrre; livrer; déposer
- Nộp bài cho thầy
remettre sa copie au professeur
- Nộp tên tội phạm cho cảnh sát
livrer un coupable à la police
- Nộp đơn
déposer une demande
- rendre
- Nộp một cứ điểm
rendre une base