French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- nộp mình, hàng
- Se livrer à l'ennemi
nộp mình cho kẻ thù
- phó mặc
- Se livrer au destin
phó mặc số mệnh
- miệt mài, tiến hành
- Se livrer à l'étude
miệt mài học tập
- Se livrer à ses occupations habituelles
tiến hành công việc hàng ngày