version="1.0"?>
- marche
- Bậc thềm ba cấp
perrons à trois marches
- rang; grade; échelon
- Sĩ quan cấp nào đó
officier d'un certain rang
- Cấp trung uý
grade de lieutenant
- cycle; degré
- Lớp cấp một
les classes du cycle primaire
- Trường cấp ba
école du troisième degré ; lycée du second degré
- (math.) ordre
- Cấp hoán vị
ordre d'une permutation
- (rare) pressant
- Việc cấp lắm
l'affaire très pressante
- procurer; fournir ; octroyer
- Cấp lương thực
procurer des vivres
- Cấp tiền
fournir de l'argent
- allouer; attribuer; décerner; délivrer
- Cấp tiền phụ cấp
allouer une idemnité
- Cấp giải thưởng
attribuer un prix
- Cấp giấy chứng nhận
délivrer un certificat