Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • marche
    • Bậc thềm ba cấp
      perrons à trois marches
  • rang; grade; échelon
    • Sĩ quan cấp nào đó
      officier d'un certain rang
    • Cấp trung uý
      grade de lieutenant
  • cycle; degré
    • Lớp cấp một
      les classes du cycle primaire
    • Trường cấp ba
      école du troisième degré ; lycée du second degré
  • (math.) ordre
    • Cấp hoán vị
      ordre d'une permutation
  • (rare) pressant
    • Việc cấp lắm
      l'affaire très pressante
  • procurer; fournir ; octroyer
    • Cấp lương thực
      procurer des vivres
    • Cấp tiền
      fournir de l'argent
  • allouer; attribuer; décerner; délivrer
    • Cấp tiền phụ cấp
      allouer une idemnité
    • Cấp giải thưởng
      attribuer un prix
    • Cấp giấy chứng nhận
      délivrer un certificat
Related search result for "cấp"
Comments and discussion on the word "cấp"