Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Sức, sức mạnh: thế và lực làm thực lực. 2. Tác dụng làm biến đổi hoặc truyền gia tốc cho một vật nào đó: lực đẩy lực nén.
Related search result for
"lực"
Words pronounced/spelled similarly to
"lực"
:
lác
lạc
lắc
liếc
lóc
lọc
lốc
lộc
lúc
lục
more...
Words contain
"lực"
:
ái lực
áp lực
bạo lực
bất lực
binh lực
cật lực
chủ lực
học lực
hỏa lực
hợp lực
more...
Comments and discussion on the word
"lực"