Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for làm tròn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
lực ly tâm
đũa
hoành cách
nhãn cầu
nia
quĩ tích
bồ câu
chu tuyền (chu toàn)
ống
táo
sỏi
xế
qui mô
đèn xếp
đòn cân
bưởi
hòe
chùy
nhài quạt
hương vòng
hứa
khoai tây
ruốc
trứng
thước cuốn
ché
con ngươi
quỹ tích
ớt cựa gà
hồng tâm
rổ
táo tây
đồng tiền
Oa Ngưu
giun đũa
xà cừ
sen
nấm
khuy
múp míp
nưa
mù u
tháp
giun kim
móp mép
nón
châu chấu
nhài
lông ống
cá bống
tâm
ốc bươu
pi
dãy hồi lan
kèn bầu
cu li
chèo
công tác
săm
quả đấm
mê
cán
bụ
mẹt
trợn
đắc hiếu
xô
găng
chàm
thưởng nguyệt
ngoáy
cối xay
chiêng
măng cụt
liễn
thúng
bẹp
trót
kinh tuyến trời
phồng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last