Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nưa
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa.
(đph) d. Con trăn to.
Related search result for
"nưa"
Words pronounced/spelled similarly to
"nưa"
:
na
Na
nà
Nà
nả
nã
ná
nạ
nha
nhà
more...
Words contain
"nưa"
:
Đồng Thương thấm nước
Bun Nưa
cá nước duyên ưa
Cái Nước
Chà Nưa
Chăn Nưa
con nước
cơm nước
Dựng cờ nước Hán
gà nước
more...
Comments and discussion on the word
"nưa"