Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nưa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa.
  • (đph) d. Con trăn to.
Comments and discussion on the word "nưa"