Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nón
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Đồ dùng đội đầu, hình chóp, tròn, thường lợp bằng lá màu trắng: tặng chiếc nón cầm nón vẫy xe. 2. đphg Mũ.
Related search result for
"nón"
Words pronounced/spelled similarly to
"nón"
:
nan
nàn
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nén
nên
nền
more...
Words contain
"nón"
:
giật nóng
Kiềng canh nóng thổi rau nguội
máu nóng
mặt nón
nón
nón bài thơ
nón cời
nón cụ
nón chân tượng
nón chóp
more...
Words contain
"nón"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quai nón
nón
nón nhọt
nón quai thao
nón cụ
nón bài thơ
nón dứa
nón chóp
nón gò găng
nón chân tượng
more...
Comments and discussion on the word
"nón"