Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhãn cầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. cầu: khối tròn) Bộ phận của mắt hình cầu, nằm trong ổ mắt: Mắt bị teo nhãn cầu.
Related search result for "nhãn cầu"
Comments and discussion on the word "nhãn cầu"