Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhài quạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Mảnh kim loại hình tròn giữ hai đầu cái suốt của quạt giấy. 2. Vết trắng thành tật ở lòng đen mắt.
Related search result for "nhài quạt"
Comments and discussion on the word "nhài quạt"