Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bồ câu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Chim nuôi làm cảnh và ăn thịt, cánh dài, bay giỏi, mỏ yếu, mắt tròn đẹp và sáng: mắt bồ câu. 2. Biểu tượng của hoà bình.
Related search result for "bồ câu"
Comments and discussion on the word "bồ câu"