Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for k^ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kìm kẹp
kìm sống
kìn kìn
kìn kịt
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình ngạc Hai giống cá to, dữ, thường được dùng để chỉ những tay kiệt hiệt trong đám giặc giã
kình nghê
kình ngư
kí
kí lô
kích
kích động
kích bác
kích thích
kích thích tố
kích thước
kín
kín đáo
kín mít
kín miệng
kín tiếng
kính
Kính Đức
kính ái
kính bẩm
kính cẩn
kính cận
kính cố
kính chúc
kính chuộng
kính dưỡng mục
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính mến
kính mộ
kính nể
kính nhường
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính tạ
kính thiên lý
kính thiên văn
kính tiềm vọng
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trắng
kính trọng
kính viếng
kính viễn
kính viễn vọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kẹ
kẹo
kẹp
kẹt
kẻ
kẻ ô
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ cắp gặp bà già
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ khó
Kẻ Tấn người Tần
kẻ trộm
kẻ vạch
kẻ Việt người Tần
kẻng
kẻo
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last