Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kìn kìn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Nói chuyên chở đến nhiều và liên tục: Xe gạo kìn kìn đến kho.
Related search result for "kìn kìn"
Comments and discussion on the word "kìn kìn"