Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kình ngạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hai loài vật dữ sống ở nước là cá kình (cá voi) và cá sấu. Ngb. Quân lính hùng dũng, giặc giã hung dữ.
Related search result for "kình ngạc"
Comments and discussion on the word "kình ngạc"