Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kính phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Kính trọng, do đánh giá cao giá trị của người hoặc của sự việc nào đó. Kính phục bà mẹ anh hùng. Việc làm đáng kính phục.
Comments and discussion on the word "kính phục"