Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for jour in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nay
tờ mờ
xép
ráng
cạch
mười
chứng minh
món ăn
trọn vẹn
rõ
chương trình
chót
nhất định
sầm
tán
nhín
chao
phiên
lãi
mất
lành
bảy
lương
ca
tám
vọng
vọng
sau
thường
nào
xế bóng
xấu
xấu
rốn
trước
trời
truyền thanh
hồi giáo
ba
đô hộ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last