Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
rốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • continuer encore un peu plus; prolonger
    • Rốn làm cho xong việc
      continuer un travail encore un peu plus pour le terminer
    • ở rốn vài ngày nữa
      prolonger son séjour de quelques jours; rester encore quelques jours
  • ombilic; nombril
    • Rốn lồi
      ombilic renflé
    • Rốn quả
      (thực vật học) ombilic d'un fruit
    • rốn quả đất
      (nghĩa bóng) ombilic (nombril) de la terre
  • cordon ombilical
    • Cắt rốn
      couper le cordon ombilical (à un nouveau-né)
  • hile
    • Rốn thận
      (giải phẫu học) hile du rein
    • Rốn hạt
      (thực vật học) hile de la graine
    • Ai cắt rốn cho mày comme tu es avare! quel harpagon
    • Nơi chôn nhau cắt rốn
      terre natale
Comments and discussion on the word "rốn"