version="1.0"?>
- comprendre; saisir
- Tôi đã rõ phải làm gì
j'ai compris ce que j'ai à faire
- clair; net; distinct; visible
- Giọng nói rõ
voix distincte
- Điều kiện rõ
conditions nettes
- Câu văn rõ
une phrase claire
- Thấy rõ từ xa
visible de loin
- Rõ như ban ngày
c'est clair comme le jour; cela crève les yeux
- vraiment
- Món ăn rõ ngon
un mets vraiment délicieux