Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • de devant; antérieur.
    • Cửa trước
      porte de devant;
    • Chân trước
      membres antérieurs (d'un quadrupède).
  • préalable.
    • Sự thoả thuận trước
      consentement préalable.
  • dernier; précédent.
    • Năm trước
      l'année dernière;
    • Ngày hôm trước
      jour précédent;
    • Trang trước
      page précédente.
  • devant; en face de.
    • Trước nhà
      devant la maison;
    • Bình đẳng trước pháp luật
      égaux devant la loi;
    • Bình tĩnh trước nguy hiểm
      garder son sang-froid en face du danger.
  • avant.
    • Trước cách mạng
      avant la révolution;
    • Tôi sẽ đến thăm anh trước ba ngày
      je viendrai vous voir avant trois jours.
  • d'abord.
    • Nói trước làm sau
      parler d'abord, agir ensuite.
  • d'avance.
    • Trả trước
      payer d'avance;
    • Cho biết trước
      faire connaître d'avance.
Comments and discussion on the word "trước"