Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
phiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
tour
Phiên gác
tour de garde
séance
Phiên tòa
séance de tribunal
phiên chợ
jour de marché
transcrire
Phiên một tên tiếng Nga ra tiếng Việt
transcrire un nom russe en caractères vietnamiens
(arch.) xem ti phiên
Related search result for
"phiên"
Words pronounced/spelled similarly to
"phiên"
:
phiên
phiền
phiến
phiện
phin
Words contain
"phiên"
:
cắt phiên
chợ phiên
luân phiên
phiên
phiên âm
phiên bản
phiên chúa
phiên chế
phiên dịch
phiên hiệu
more...
Words contain
"phiên"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
forain
alternat
alterner
alternance
relève
audience
transcription
alternant
remue
préjudiciel
more...
Comments and discussion on the word
"phiên"