version="1.0"?>
- dizième
- Một phần mười
la dixième partie
- hai năm rõ mười
C'est clair comme le jour; cela est clair comme deux et deux font quatre;
- Mười voi không được bát nước xáo
beaucoup de bruit pour rien;
- Năm thì mười họa
à de rares occasions; sporadiquement