Jump to user comments
danh từ
- thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
- for instance
ví dụ chẳng hạn
- trường hợp cá biệt
- in this instance
trong trường hợp cá biệt này
- (pháp lý) sự xét xử
- court of first instance
toà án sơ thẩm
IDIOMS
- at the instance of
- theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
- in the first instance
- trước tiên ở giai đoạn đầu
ngoại động từ
- đưa (sự kiện...) làm ví dụ
- ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ