Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
instance
/'instəns/
Jump to user comments
danh từ
  • thí dụ, ví dụ (chứng minh, minh hoạ)
    • for instance
      ví dụ chẳng hạn
  • trường hợp cá biệt
    • in this instance
      trong trường hợp cá biệt này
  • (pháp lý) sự xét xử
    • court of first instance
      toà án sơ thẩm
IDIOMS
  • at the instance of
    • theo đề nghị của, theo sự gợi ý của
  • in the first instance
    • trước tiên ở giai đoạn đầu
ngoại động từ
  • đưa (sự kiện...) làm ví dụ
  • ((thường) dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ
Related search result for "instance"
Comments and discussion on the word "instance"