Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
representative
/,repri'zentətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • miêu tả, biểu hiện
    • manuscripts representative of monastic life
      những sách viết tay miêu tả cuộc đời tu hành
  • tiêu biểu, tượng trưng; đại diện
    • a meeting of representative men
      cuộc họp của những người tiêu biểu
    • a representative collection of stamps
      bộ sưu tập tem tiêu biểu
  • (chính trị) đại nghị
    • representative government
      chính thể đại nghị
  • (toán học) biểu diễn
    • representative system
      hệ biểu diễn
danh từ
  • cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu
  • người đại biểu, người đại diện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghị viên
    • the House of Representative
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ nghị viện
Related search result for "representative"
Comments and discussion on the word "representative"