Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
instance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khẩn khoản, sự khẩn nài
    • Demander avec instance
      khẩn khoản cầu xin
  • (số nhiều) lời khẩn khỏan, lời khẩn nài
    • Céder devant les instances de quelqu'un
      không cưỡng được trước lời khẩn khoản của ai
  • (luật học, pháp lý) sự kiện, cấp xét xử
    • Instance suprême
      cấp xét xử cao nhất
    • affaire en instance
      việc đang chờ giải quyết
    • en instance
      sắp
    • Être en instance de départ
      sắp ra đi, sắp lên đường
Related search result for "instance"
Comments and discussion on the word "instance"