Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
illustrate
/i'ləstreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
  • in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
    • illustrated magazine
      báo ảnh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
Related words
Related search result for "illustrate"
Comments and discussion on the word "illustrate"