Jump to user comments
danh từ
- huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
- mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
- miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)
ngoại động từ
- đậy mui lại, che bằng mui