Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hood
/hud/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ trùm đầu (áo mưa...)
  • huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)
  • mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)
  • miếng da trùm đầu (chim ưng săn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)
ngoại động từ
  • đội mũ trùm đầu
  • đậy mui lại, che bằng mui
Related search result for "hood"
Comments and discussion on the word "hood"