Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hat
/hæt/
Jump to user comments
danh từ
  • cái mũ ((thường) có vành)
    • squash hat
      mũ phớt mềm
IDIOMS
  • bad hat
    • (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
  • to go round with the hat
  • to make the hat go round
  • to pass round the hat
  • to send round the hat
    • đi quyên tiền
  • to hang one's hat on somebody
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
  • hat in hand
  • with one's hat in one's hand
    • khúm núm
  • his hat covers his family
    • (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • to keep something under one's hat
    • giữ bí mật điều gì
  • my hat!
    • thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
  • to take of one's hat to somebody
    • (xem) take
  • to talk through one's hat
    • (từ lóng) huênh hoang khoác lác
  • to throw one's hat into the ring
    • nhận lời thách
  • under one's hat
    • (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
ngoại động từ
  • đội mũ cho (ai)
Related words
Comments and discussion on the word "hat"