Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
brotherhood
/'brʌðəhud/
Jump to user comments
danh từ
  • tình anh em
  • nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
  • hội ái hữu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn
Related search result for "brotherhood"
Comments and discussion on the word "brotherhood"