Jump to user comments
danh từ
- (Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý
- to give (pay, take) heed to
chú ý đến, lưu ý đến
- to take no heed
không chú ý đến, không lưu ý đến
ngoại động từ
- (Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý
- to heed someone's advice
chú ý đến lời khuyên