Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
bonnet
/'bɔnit/
Jump to user comments
danh từ
mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em
nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi
(thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai)
IDIOMS
to fill soneone's bonnet
chiếm chỗ của ai
ngoại động từ
đội mũ (cho ai)
chụp mũ xuống tận mắt (ai)
(nghĩa rộng) xô đẩy, làm khổ, ngược đãi (ai)
Related words
Synonyms:
hood
cowl
cowling
poke bonnet
Related search result for
"bonnet"
Words pronounced/spelled similarly to
"bonnet"
:
bandit
bayonet
bent
bint
bon mot
bond
bonded
boned
bonito
bonnet
more...
Words contain
"bonnet"
:
bonnet
dubonnet
poke-bonnet
sun-bonnet
Words contain
"bonnet"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mũ
ca bô
Comments and discussion on the word
"bonnet"