Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cowl
/kaul/
Jump to user comments
danh từ
  • mũ trùm đầu (của thầy tu)
  • cái chụp ống khói
  • capô (che đầu máy)
IDIOMS
  • the cowl does not make the monk
    • mặc áo cà sa không phải là sư cả; đừng trông mặt mà bắt hình dong
Related words
Related search result for "cowl"
Comments and discussion on the word "cowl"